Đơn vị soạn: CMC TS
Ngày soạn: 24 tháng 9, 2025
Trong kỷ nguyên đầu của Trí tuệ Nhân tạo, chúng ta là những người dùng thụ động, nhận lấy những gì mô hình tạo ra. Ngày nay, với sự ra đời của các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT-5, vai trò của chúng ta đã thay đổi. Chúng ta không còn chỉ sử dụng AI; chúng ta chỉ đạo, định hướng, và hợp tác với nó.
Prompt Engineering không phải là việc tìm kiếm những "câu thần chú" ma thuật. Đó là một bộ môn khoa học và nghệ thuật về việc thiết kế các chỉ dẫn (prompt) để khai thác tối đa tiềm năng suy luận, sáng tạo và phân tích của AI.
Một prompt tốt không chỉ là một câu hỏi. Nó là một bản thiết kế chi tiết cho một nhiệm vụ, một cuộc đối thoại được dàn dựng, một khung sườn tư duy cho AI. Nắm vững kỹ năng này đồng nghĩa với việc biến AI từ một công cụ hữu ích thành một cộng sự đắc lực, một bộ não thứ hai có khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp nhất.
Khóa học này sẽ trang bị cho bạn tư duy và bộ công cụ cần thiết để làm chủ nghệ thuật đó.
Bộ slide được cấu trúc thành các phần chính, giúp người học tiếp cận GPT-5 Prompt Patterns từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi pattern đều được minh họa bằng ví dụ thực tế tiếng Việt để đảm bảo khả năng áp dụng cao.
Prompt Patterns (Mẫu Prompt) là các cấu trúc prompt có thể tái sử dụng, đã được kiểm chứng để giải quyết các loại vấn đề cụ thể một cách hiệu quả.
Hãy tưởng tượng chúng như những bản thiết kế (blueprints) trong kiến trúc hoặc design patterns trong kỹ thuật phần mềm. Thay vì phải "sáng tạo lại bánh xe" mỗi khi đối mặt với một nhiệm vụ mới, bạn có thể áp dụng một pattern phù hợp.
Vai trò của Prompt Patterns:
Trong khóa học này, chúng ta sẽ khám phá một thư viện các patterns, từ những khối xây dựng cơ bản nhất đến các quy trình suy luận phức tạp.
GPT-5 không chỉ là một phiên bản lớn hơn của các mô hình tiền nhiệm. Nó đại diện cho một sự thay đổi về chất trong khả năng của AI, đặc biệt là ở các khía cạnh:
Vì vậy, các patterns trong giáo trình này được thiết kế để khai thác tối đa những năng lực vượt trội đó.
Tư duy cũ khi viết prompt là xem AI như một cỗ máy thực thi mệnh lệnh. Chúng ta ra lệnh, nó trả lời.
Tư duy cũ: Prompt -> Output
Tư duy mới, hiệu quả hơn với GPT-5, là xem AI như một đối tác tư duy. Chúng ta không chỉ ra lệnh, mà còn tạo ra một không gian đối thoại, cung cấp ngữ cảnh, đặt ra các quy tắc và cùng nhau đi đến giải pháp.
Tư duy mới: Context + Persona + Constraints + Task + Dialogue Loop -> Solution
Sự thay đổi trong thực tế:
Triết lý này là nền tảng cho tất cả các patterns bạn sẽ học. Hãy xem mỗi prompt là sự khởi đầu của một cuộc hội thoại thông minh.
Sau khi hoàn thành giáo trình, bạn sẽ có khả năng:
Về cơ bản, bạn sẽ chuyển từ một người dùng thông thường thành một Kiến trúc sư AI (AI Architect), người có khả năng thiết kế và xây dựng các giải pháp tinh vi bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Giáo trình này được thiết kế theo một cấu trúc nhất quán để tối ưu hóa việc học và thực hành của bạn.
Cấu trúc mỗi Pattern:
Mỗi pattern chính thường được trình bày trong 2 slide:
Lời khuyên:
Mặc dù khóa học này cung cấp các "patterns" và "cấu trúc", điều quan trọng cần nhớ là:
Prompt Engineering vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật.
Điều này có nghĩa là:
Hãy xem các patterns trong giáo trình này là bộ khung, là điểm khởi đầu. Sự xuất sắc thực sự đến từ việc bạn linh hoạt áp dụng và thổi sự sáng tạo của mình vào chúng.
Hãy xem sự khác biệt giữa một yêu cầu mơ hồ và một yêu cầu có cấu trúc.
Nhiệm vụ: Cần một email thông báo cho nhân viên về việc chuyển văn phòng.
Kết quả có thể nhận được:
Sự khác biệt này chính là lý do tại sao chúng ta cần các patterns. Bây giờ, hãy bắt đầu với pattern đầu tiên.
Tagline: Nền tảng cho mọi tương tác có mục đích với GPT-5.
Tác dụng:
Pattern này thiết kế các nhiệm vụ tổng quát cần cấu trúc rõ ràng, rành mạch, giúp định hướng GPT-5 phản hồi một cách có tổ chức và đầy đủ theo yêu cầu cụ thể. Nó biến một yêu cầu đơn giản thành một bản mô tả dự án nhỏ, giảm thiểu sự mơ hồ và tăng khả năng thành công.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Lên kế hoạch cho một chiến dịch marketing ra mắt sản phẩm mới.
Tagline: Triệu hồi một chuyên gia theo yêu cầu.
Tác dụng:
Pattern Persona chỉ định cho AI một vai trò, một danh tính, hoặc một chuyên môn cụ thể. Thay vì trả lời như một AI tổng quát, mô hình sẽ truy cập vào các kiến thức, văn phong, và lối tư duy phù hợp với vai trò đó. Điều này làm tăng đáng kể chiều sâu, sự liên quan và độ tin cậy của câu trả lời.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Mẹo sử dụng: Càng chi tiết về persona, kết quả càng thuyết phục. Thay vì "Bạn là một bác sĩ", hãy thử "Bạn là một bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại một bệnh viện lớn, có 20 năm kinh nghiệm và thường xuyên tư vấn cho bệnh nhân về thay đổi lối sống."
Nhiệm vụ: Giải thích về khái niệm "Lạm phát".
Kết quả có thể nhận được: Một định nghĩa khô khan, giống như từ điển, có thể khó hiểu với người không có kiến thức nền.
Phân tích: Cả hai prompt tốt hơn đều tạo ra các câu trả lời chính xác, nhưng với văn phong và mức độ chi tiết hoàn toàn khác nhau, phù hợp với các mục đích riêng biệt.
Tagline: Viết cho một người, tiếp cận được vạn người.
Tác dụng:
Trong khi Pattern Persona xác định AI là ai, Pattern Audience Persona xác định người đọc/nghe là ai. Pattern này buộc AI phải điều chỉnh ngôn ngữ, độ phức tạp của thuật ngữ, các ví dụ minh họa, và cấu trúc bài viết để phù hợp nhất với đối tượng mục tiêu. Nó giúp tạo ra nội dung có tính kết nối và dễ tiếp thu cao.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Mẹo: Kết hợp Pattern Persona và Audience Persona để tạo ra hiệu quả tối đa. Ví dụ: "Bạn (AI) là một chuyên gia an ninh mạng, hãy giải thích về lừa đảo trực tuyến cho đối tượng là người cao tuổi."
Nhiệm vụ: Viết một đoạn giới thiệu về công nghệ Blockchain.
Kết quả có thể nhận được: Một đoạn văn đầy thuật ngữ kỹ thuật như "decentralized ledger", "cryptographic hash", "consensus mechanism", khó hiểu với 99% dân số.
Phân tích: Bằng cách xác định rõ đối tượng, chúng ta nhận được hai nội dung hoàn toàn khác biệt và phù hợp từ cùng một chủ đề.
Tagline: Hãy để AI hỏi bạn, trước khi bạn hỏi AI.
Tác dụng:
Thông thường, người dùng cung cấp tất cả thông tin và AI trả lời. Pattern Tương tác Đảo ngược lật ngược kịch bản này: nó chỉ thị cho AI đặt câu hỏi cho người dùng để thu thập đủ thông tin cần thiết trước khi thực hiện nhiệm vụ chính. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn không chắc mình cần cung cấp những thông tin gì.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Mẹo: Yêu cầu "hỏi từng câu một" (ask one question at a time) giúp cuộc đối thoại diễn ra tự nhiên và có cấu trúc hơn.
Nhiệm vụ: Nhận lời khuyên về việc chọn một chiếc laptop mới.
Kết quả có thể nhận được: Một danh sách các laptop phổ biến chung chung, không phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn.
Cuộc đối thoại có thể diễn ra như sau:
Sau khi thu thập đủ thông tin, AI sẽ đưa ra một đề xuất chính xác và được cá nhân hóa cao.
Tagline: Biến câu hỏi của bạn thành câu hỏi mà bạn nên hỏi.
Tác dụng:
Đôi khi chúng ta không biết cách diễn đạt câu hỏi của mình một cách tốt nhất. Pattern này yêu cầu AI phân tích câu hỏi ban đầu của người dùng và đề xuất một hoặc nhiều phiên bản câu hỏi tốt hơn, sâu sắc hơn, hoặc chính xác hơn. Nó giúp người dùng làm rõ suy nghĩ của chính mình và nhận được câu trả lời giá trị hơn.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Tìm hiểu về cách cải thiện năng suất làm việc.
Kết quả có thể nhận được: Một danh sách các lời khuyên chung chung như "lập kế hoạch", "nghỉ ngơi đầy đủ", "tập trung"... không có tính ứng dụng cao.
Tagline: Dạy AI bằng ví dụ, không chỉ bằng lời nói.
Tác dụng:
Thay vì chỉ mô tả nhiệm vụ, pattern này cung cấp cho AI một vài ví dụ hoàn chỉnh (cặp đầu vào -> đầu ra mong muốn). AI sẽ "học" từ các ví dụ này để nhận ra khuôn mẫu, phong cách, hoặc định dạng bạn muốn và áp dụng nó cho một đầu vào mới. Đây là một trong những kỹ thuật mạnh mẽ nhất để điều khiển hành vi của mô hình.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Mẹo: Thường chỉ cần 2-3 ví dụ là đủ. Các ví dụ phải nhất quán và chất lượng cao.
Nhiệm vụ: Phân tích cảm xúc (Tích cực, Tiêu cực, Trung tính) từ bình luận của khách hàng.
Kết quả có thể nhận được: AI có thể trả lời dài dòng, giải thích thay vì chỉ đưa ra nhãn phân loại. Kết quả không nhất quán.
Phân tích: Bằng cách cung cấp các ví dụ, chúng ta đã "dạy" AI chính xác định dạng đầu ra mong muốn (chỉ một từ) và cách nó nên phân loại các trường hợp tương tự. Kết quả trở nên ngắn gọn, chính xác và có thể dự đoán được.
Tagline: Đừng chỉ nói CÁI GÌ, hãy nói NHƯ THẾ NÀO.
Tác dụng:
Pattern này tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ hình thức, cấu trúc, và các thuộc tính khác của văn bản đầu ra. Thay vì để AI tự do quyết định cách trình bày, bạn đưa ra các quy tắc cụ thể. Điều này rất quan trọng để tích hợp đầu ra của AI vào các quy trình làm việc hoặc ứng dụng khác.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Tóm tắt một bài báo khoa học.
Kết quả có thể nhận được: Một bản tóm tắt có độ dài không đoán trước được, có thể quá kỹ thuật hoặc quá sơ sài, và khó sử dụng cho các mục đích khác.
Tagline: Điền vào chỗ trống.
Tác dụng:
Pattern Template cung cấp cho AI một khuôn mẫu văn bản có sẵn với các vị trí trống cần được điền vào. AI sẽ sử dụng thông tin được cung cấp hoặc kiến thức của nó để điền vào các vị trí trống đó. Đây là một dạng cực kỳ chặt chẽ của Pattern Ràng buộc Đầu ra, đảm bảo kết quả cuối cùng tuân thủ chính xác 100% cấu trúc bạn mong muốn.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Trích xuất thông tin liên hệ từ một email phi cấu trúc và định dạng nó một cách nhất quán.
Email đầu vào:
Tagline: Phá vỡ sự phức tạp thành một chuỗi các bước thực hiện.
Tác dụng:
Pattern Recipe được sử dụng để yêu cầu AI tạo ra một hướng dẫn từng bước cho một nhiệm vụ hoặc quy trình cụ thể. Nó không chỉ yêu cầu kết quả cuối cùng mà còn yêu cầu toàn bộ quá trình để đạt được kết quả đó. Điều này giúp biến kiến thức của AI thành một kế hoạch hành động cụ thể cho người dùng.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Lên kế hoạch tự học ngôn ngữ lập trình Python cho người mới bắt đầu.
Kết quả có thể nhận được: Một vài lời khuyên chung chung, không có lộ trình cụ thể để tuân theo.
Tagline: Thoát khỏi lối mòn tư duy bằng cách xem xét vấn đề từ nhiều phía.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI phân tích một chủ đề, vấn đề hoặc ý tưởng từ nhiều góc nhìn khác nhau. Thay vì đưa ra một câu trả lời duy nhất, AI sẽ đóng vai nhiều "persona" trong cùng một prompt để cung cấp một bức tranh toàn cảnh, bao gồm cả ưu điểm, nhược điểm, rủi ro và cơ hội.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Phân tích quyết định có nên áp dụng AI tạo sinh vào quy trình sáng tạo nội dung của một công ty marketing.
Phân tích: Prompt này mô phỏng một quy trình ra quyết định thực tế, giúp hiểu được sự phức tạp của một vấn đề kinh doanh.
Tagline: Tạo ra một cơn bão ý tưởng, không phán xét.
Tác dụng:
Pattern Brainstorming được thiết kế để kích thích khả năng tư duy phân kỳ (divergent thinking) của AI, tạo ra một số lượng lớn các ý tưởng đa dạng về một chủ đề. Điểm mấu chốt là yêu cầu AI tập trung vào số lượng và sự đa dạng thay vì chất lượng ở giai đoạn đầu.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Tìm ý tưởng cho các bài đăng trên blog của một công ty phần mềm quản lý dự án.
Tagline: Cùng một ý, vạn cách diễn bày.
Tác dụng:
Pattern Reframing lấy một đoạn văn bản hoặc một ý tưởng và diễn đạt lại nó theo một cách khác mà không làm mất đi ý nghĩa cốt lõi. Việc "tái cấu trúc" này có thể là thay đổi văn phong, tông giọng, đối tượng mục tiêu, hoặc đơn giản hóa sự phức tạp.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Chuyển đổi một đoạn mô tả kỹ thuật về sản phẩm thành một thông điệp marketing hấp dẫn.
Tagline: Chắt lọc tinh túy từ biển thông tin.
Tác dụng:
Pattern Summarization giúp AI rút gọn một khối lượng thông tin lớn thành những điểm chính, giữ lại những ý quan trọng nhất trong khi loại bỏ chi tiết thừa. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp làm nổi bật những thông tin then chốt.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Tóm tắt báo cáo doanh thu quý cho ban giám đốc.
Tagline: Tìm kim trong đống cỏ khô.
Tác dụng:
Pattern này chuyên biến dữ liệu phi cấu trúc (văn bản tự do, email, ghi chú) thành dữ liệu có cấu trúc (bảng, JSON, database entries). Nó giúp tự động hóa việc thu thập thông tin cụ thể từ các nguồn phức tạp.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Trích xuất thông tin ứng viên từ email ứng tuyển.
Email đầu vào:
{
"full_name": "", "university": "", "graduation_year": "",
"major": "", "years_experience": "", "current_company": "",
"technical_skills": [], "certifications": [],
"phone": "", "email": ""
}
[Quy tắc]:Tagline: Đảm bảo không bỏ sót điều gì quan trọng.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI kiểm tra một văn bản hoặc kế hoạch theo một danh sách các tiêu chí đã định trước. Nó hoạt động như một quality control checklist, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Kiểm tra proposal dự án theo checklist chuẩn.
Tagline: Sáng tạo trong khuôn khổ.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI tạo ra nội dung thỏa mãn đồng thời nhiều ràng buộc phức tạp. Nó buộc AI phải cân bằng giữa các yêu cầu có thể xung đột để tìm ra giải pháp tối ưu.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Lập kế hoạch team building với nhiều ràng buộc.
Tagline: Làm cho cái phức tạp trở nên quen thuộc.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách so sánh với những thứ quen thuộc hơn. Phép ẩn dụ giúp tạo cầu nối nhận thức, làm cho kiến thức trừu tượng trở nên cụ thể và dễ hiểu.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Giải thích API cho người không phải lập trình viên.
Tagline: Một ý tưởng, nhiều ngôn ngữ.
Tác dụng:
Pattern này chuyên chuyển đổi code từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ khác, hoặc từ pseudocode/thuật toán sang code thực thi. Nó không chỉ dịch syntax mà còn áp dụng best practices của ngôn ngữ đích.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Chuyển đổi function JavaScript sang Python.
Code JavaScript gốc:
function fibonacci(n) {
if (n <= 1) return n;
let prev = 0, curr = 1;
for (let i = 2; i <= n; i++) {
[prev, curr] = [curr, prev + curr];
}
return curr;
}
Dưới đây là tóm tắt các pattern cơ bản đã học và các trường hợp sử dụng chính của chúng. Hãy xem đây là "bảng tra cứu nhanh" của bạn khi bắt đầu một prompt mới.
| Tên Pattern | Chức năng Cốt lõi | Sử dụng khi bạn muốn... |
|---|---|---|
| 1. Khung Cấu trúc | Cung cấp một bộ khung toàn diện cho nhiệm vụ. | Xây dựng một prompt chi tiết, kiểm soát chặt chẽ đầu ra. |
| 2. Persona | Gán cho AI một vai trò, chuyên môn. | Cần câu trả lời có chiều sâu, văn phong chuyên ngành. |
| 3. Audience Persona | Xác định đối tượng người đọc/nghe. | Điều chỉnh ngôn ngữ, độ phức tạp cho phù hợp. |
| 4. Flipped Interaction | Để AI đặt câu hỏi làm rõ. | Nhiệm vụ phức tạp, cần AI tư vấn và thu thập thông tin. |
| 5. Question Refinement | Yêu cầu AI cải thiện câu hỏi của bạn. | Khám phá sâu hơn một chủ đề, làm rõ suy nghĩ. |
| 6. Few-Shot Learning | Dạy AI bằng ví dụ cụ thể. | Cần đầu ra có định dạng hoặc phong cách rất đặc thù. |
| 7. Output Constraint | Ra lệnh chi tiết về định dạng đầu ra. | Tích hợp kết quả vào hệ thống khác (cần JSON, CSV...). |
| 8. Template | Cung cấp mẫu và yêu cầu AI điền vào. | Trích xuất thông tin, tạo văn bản có cấu trúc cố định. |
| 9. Recipe | Yêu cầu hướng dẫn từng bước. | Cần một kế hoạch hành động, một quy trình cụ thể. |
| 10. Alt. Perspectives | Phân tích vấn đề từ nhiều góc nhìn. | Ra quyết định phức tạp, hiểu toàn cảnh một vấn đề. |
| 11. Brainstorming | Tạo ra số lượng lớn ý tưởng đa dạng. | Giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo, tìm giải pháp. |
| 12. Reframing | Diễn đạt lại một ý tưởng theo cách khác. | Điều chỉnh nội dung cho các mục đích, đối tượng khác nhau. |
Khi đối mặt với một nhiệm vụ, hãy tự hỏi những câu sau để chọn pattern khởi đầu phù hợp:
Nguyên tắc vàng: Bắt đầu với Khung Cấu trúc Cơ bản và lồng ghép các pattern khác vào bên trong. Ví dụ: Trong một Khung Cấu trúc, bạn có thể xác định một Persona, một Audience Persona, và yêu cầu đầu ra theo một Template cụ thể.
Nếu Phần 1 dạy chúng ta cách xây dựng một bản yêu cầu công việc rõ ràng cho AI, thì Phần 2 sẽ dạy chúng ta cách trở thành một người quản lý dự án, một người cố vấn cho quá trình tư duy của AI.
Chúng ta sẽ chuyển từ việc ra lệnh sang dẫn dắt.
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá:
Hãy chuẩn bị để mở khóa một cấp độ năng lực hoàn toàn mới của GPT-5.
Hãy xem xét bài toán logic sau:
Thử với một prompt cơ bản:
Kết quả có thể nhận được (với các mô hình cũ hoặc prompt đơn giản):
AI có thể đưa ra một câu trả lời sai một cách đầy tự tin. Nó có thể bị rối trong các mối quan hệ logic phức tạp và "nhảy cóc" đến một kết luận vội vàng. Nó thiếu một quy trình suy luận nội tại có cấu trúc.
Các pattern cơ bản giúp làm rõ YÊU CẦU, nhưng chúng không trực tiếp hướng dẫn QUÁ TRÌNH SUY LUẬN. Để giải quyết những vấn đề như thế này, chúng ta cần các pattern nâng cao. Pattern đầu tiên và quan trọng nhất chúng ta sẽ học là Chain-of-Thought.
Tagline: Bật chế độ "suy nghĩ" của AI, không chỉ "trả lời".
Tác dụng:
Chain-of-Thought (CoT) là một kỹ thuật đột phá, yêu cầu mô hình ngôn ngữ trình bày quá trình suy luận của nó từng bước một trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng. Việc "nói ra suy nghĩ" này buộc AI phải tuân theo một quy trình logic, giảm thiểu các lỗi do "nhảy cóc" đến kết luận, và cải thiện đáng kể độ chính xác trong các nhiệm-vụ đòi hỏi suy luận (toán học, logic, lập kế hoạch). Nó cũng cho phép con người kiểm tra và gỡ lỗi (debug) quá trình tư duy của AI.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Zero-shot CoT):
Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để kích hoạt CoT.
Nhiệm vụ: Giải quyết bài toán logic đã nêu ở Slide 50.
Kết quả AI có thể tạo ra (với CoT): Một phân tích logic từng bước, kiểm tra các giả thuyết, tìm ra mâu thuẫn và đi đến kết luận đúng: An là Hiệp sĩ, Bình là Gián điệp, Cường là Kẻ lừa đảo.
Tagline: Biến AI thành người kiểm duyệt chất lượng của chính nó.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI thực hiện một nhiệm vụ, sau đó đóng một vai trò khác (ví dụ: nhà phê bình, chuyên gia kiểm duyệt) để đánh giá, tìm lỗi và cải thiện chính kết quả mà nó vừa tạo ra. Đây là một quy trình lặp đi lặp lại giúp tinh chỉnh đầu ra đến mức độ chất lượng rất cao, giảm thiểu sai sót, thiên vị và các lập luận hời hợt.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Quy trình nhiều bước):
Nhiệm vụ: Viết một email xin lỗi khách hàng về sự cố giao hàng chậm.
Bước 1: Tạo bản nháp
Bước 2: Tự phê bình
Bước 3: Cải thiện
Tagline: Khám phá nhiều con đường, chọn lấy con đường tốt nhất.
Tác dụng:
Tree-of-Thoughts là một bước tiến so với Chain-of-Thought. Thay vì chỉ đi theo một chuỗi suy luận duy nhất, ToT yêu cầu AI:
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Mô phỏng):
Nhiệm vụ: Một quán cà phê nhỏ đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng vào buổi sáng các ngày trong tuần. Hãy đề xuất một giải pháp.
Kết quả AI có thể tạo ra: AI sẽ liệt kê 3 chiến lược (vd: Combo & Khách hàng thân thiết, Hợp tác công ty, Sản phẩm mồi), phân tích chúng, sau đó chọn chiến lược khả thi nhất và xây dựng kế hoạch chi tiết cho chiến lược đó.
Tagline: Để thấy bức tranh lớn, hãy lùi lại một bước.
Tác dụng:
Đôi khi, để trả lời một câu hỏi cụ thể, AI cần phải hiểu các nguyên tắc hoặc khái niệm tổng quát hơn liên quan đến câu hỏi đó. Step-Back Prompting hướng dẫn AI "lùi lại một bước", suy ngẫm về các khái niệm cốt lõi trước khi đi vào chi tiết. Điều này giúp câu trả lời có chiều sâu, chính xác và được đặt trong một bối cảnh rộng lớn hơn.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Giải thích tại sao một cảnh quay cụ thể trong một bộ phim lại được đánh giá cao.
Kết quả: AI sẽ giải thích các nguyên tắc trước, sau đó áp dụng chúng để phân tích, tạo ra một câu trả lời sâu sắc và có cấu trúc hơn.
Tagline: Cung cấp cho AI một "bộ não" thứ hai, chứa kiến thức của riêng bạn.
Tác dụng:
RAG cho phép AI truy xuất (retrieve) thông tin từ một nguồn kiến thức bên ngoài được cung cấp, sau đó sinh ra (generate) câu trả lời dựa trên thông tin đó. Điều này giúp:
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Trả lời một câu hỏi của nhân viên dựa trên chính sách nghỉ phép mới của công ty.
Kết quả: AI sẽ đưa ra câu trả lời chính xác dựa trên tài liệu, thậm chí trích dẫn điều khoản liên quan.
Tagline: Tổ chức một cuộc họp của các chuyên gia trong đầu AI.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI mô phỏng một cuộc tranh luận hoặc một buổi làm việc nhóm giữa nhiều persona khác nhau. Các persona này sẽ đưa ra lập luận, phản biện lẫn nhau, và cuối cùng đi đến một giải pháp tổng hợp. Kỹ thuật này giúp khám phá các sắc thái phức tạp, dự đoán các xung đột tiềm tàng và tạo ra các giải pháp toàn diện hơn.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern:
Nhiệm vụ: Quyết định xem một công ty công nghệ có nên xây dựng tính năng mới "X" hay mua lại một công ty nhỏ đã làm tốt tính năng đó.
Kết quả: AI sẽ tạo ra một đoạn hội thoại thực tế, trong đó các vai trò đưa ra lập luận và phản biện, cuối cùng đi đến một quyết định dung hòa và hợp lý.
Tagline: Tóm tắt không phải là cắt bớt, mà là cô đọng.
Tác dụng:
Chain of Density là một pattern nâng cao cho việc tóm tắt. Thay vì chỉ tạo ra một bản tóm tắt ngắn gọn, CoD yêu cầu AI tạo ra một chuỗi các bản tóm tắt, bắt đầu từ một bản rất ngắn và dần dần thêm vào các chi tiết, thực thể, và sắc thái mà không làm tăng đáng kể độ dài. Mục tiêu là tạo ra một bản tóm tắt cuối cùng "đậm đặc" thông tin nhất có thể.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Quy trình lặp):
Nhiệm vụ: Tóm tắt một đoạn tin tức về việc ra mắt một sản phẩm công nghệ.
Tagline: Đừng cố gắng hoàn hảo trong lần đầu tiên. Hãy điêu khắc nó.
Tác dụng:
Đây là một "meta-pattern" hay một triết lý làm việc. Thay vì viết một prompt khổng lồ, phức tạp, Iterative Refinement chia quá trình thành nhiều bước đối thoại nhỏ. Bạn bắt đầu với một yêu cầu đơn giản, nhận kết quả, sau đó đưa ra các lệnh kế tiếp để sửa đổi, thêm, bớt. Nó biến quá trình tạo prompt thành một cuộc hội thoại, cho phép kiểm soát tốt hơn.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Chuỗi hội thoại):
Nhiệm vụ: Soạn một bài đăng LinkedIn để quảng bá một hội thảo trực tuyến.
Thay vì một prompt lớn, hãy sử dụng phương pháp Tinh chỉnh Lặp lại:
Phân tích: Quá trình này cho phép bạn kiểm soát từng phần của bài viết, đảm bảo chất lượng ở mỗi bước thay vì phải sửa một bài viết dài hoàn chỉnh.
Tagline: Trở thành một nhạc trưởng, phối hợp các nhạc cụ lại với nhau.
Tác dụng:
Sức mạnh thực sự của prompt engineering nằm ở việc kết hợp nhiều pattern lại với nhau trong một yêu cầu duy nhất để giải quyết các nhiệm vụ đa diện. Pattern Stacking là nghệ thuật lồng ghép các pattern cơ bản và nâng cao để tạo ra một "siêu prompt" có khả năng kiểm soát và định hướng AI một cách cực kỳ chính xác.
Khi sử dụng khi:
Cấu trúc Pattern (Ví dụ kết hợp):
Nhiệm vụ: Phân tích một báo cáo bán hàng hàng quý và đề xuất chiến lược cho quý tiếp theo.
Phân tích: Prompt này đã kết hợp 5 pattern khác nhau để biến một nhiệm vụ phức tạp thành một quy trình có cấu trúc.
Cũng quan trọng như việc học các pattern hiệu quả là nhận biết và tránh các "anti-pattern" - những thói quen viết prompt dẫn đến kết quả kém chất lượng, mơ hồ hoặc sai lệch. Hiểu được những lỗi này sẽ giúp bạn gỡ lỗi các prompt của mình và tư duy rõ ràng hơn.
Trong các slide tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích 4 anti-pattern phổ biến nhất:
Vấn đề: Đây là lỗi phổ biến nhất. Người dùng đưa ra một yêu cầu ngắn gọn, thiếu ngữ cảnh, vai trò, và các ràng buộc cần thiết. AI bị bỏ lại để "đoán" xem người dùng thực sự muốn gì.
Tại sao tệ: "Marketing" là một chủ đề khổng lồ. Viết cho ai? Về khía cạnh nào? Với mục đích gì? Độ dài bao nhiêu?
Kết quả: Một bài viết chung chung, bề mặt, và gần như vô dụng.
Cách sửa: Luôn áp dụng Pattern 1: Khung Cấu trúc Cơ bản.
Nguyên tắc: Nếu bạn không dành thời gian để làm rõ yêu cầu của mình, đừng mong đợi AI dành năng lượng để tạo ra một kết quả xuất sắc.
Vấn đề: Prompt được viết theo cách gợi ý hoặc áp đặt câu trả lời mà người dùng muốn nghe, thay vì cho phép AI phân tích một cách khách quan. Điều này dẫn đến tình trạng thiên kiến xác nhận (confirmation bias) và bỏ lỡ các góc nhìn phản biện có giá trị.
Tại sao tệ: Nó đã giả định kết luận ("rõ ràng là một ý tưởng tuyệt vời") và chỉ yêu cầu AI tìm bằng chứng để ủng hộ nó.
Kết quả: Một bài viết một chiều, thiếu phân tích về các thách thức.
Cách sửa: Sử dụng Pattern 10: Alternative Perspectives.
Vấn đề: Prompt chứa các chỉ dẫn, ràng buộc hoặc yêu cầu trái ngược nhau. Điều này gây bối rối cho AI, buộc nó phải ưu tiên một chỉ dẫn này hơn chỉ dẫn kia, dẫn đến kết quả không thể đoán trước.
Tại sao tệ: "Kỹ thuật sâu sắc" và "dễ hiểu cho người chưa dùng máy tính" là mâu thuẫn. "Ngắn gọn" và "bao quát mọi khía cạnh" cũng vậy.
Kết quả: Một mớ hỗn độn, thất bại ở tất cả các yêu cầu.
Cách sửa: Ưu tiên và Tách bạch.
| Tên Pattern | Chức năng Cốt lõi | Sử dụng khi bạn muốn... |
|---|---|---|
| 13. Chain-of-Thought | Buộc AI suy nghĩ từng bước. | Giải quyết các bài toán logic, suy luận phức tạp. |
| 14. Self-Critique | Yêu cầu AI tự đánh giá và sửa lỗi. | Đạt được chất lượng và độ chính xác tối đa cho văn bản. |
| 15. Tree-of-Thoughts | Khám phá và đánh giá nhiều hướng suy luận. | Giải quyết vấn đề sáng tạo, không có đáp án đúng duy nhất. |
| 16. Step-Back | Suy ngẫm về nguyên tắc cơ bản trước. | Cần câu trả lời có chiều sâu và bối cảnh rộng lớn. |
| 17. RAG | Cung cấp kiến thức bên ngoài cho AI. | Làm việc với dữ liệu mới, nội bộ hoặc cần tính chính xác cao. |
| 18. Multi-Persona Debate | Mô phỏng một cuộc tranh luận nhóm. | Phân tích vấn đề đa chiều, xây dựng chiến lược toàn diện. |
| 19. Chain of Density | Tóm tắt bằng cách làm đậm đặc thông tin. | Tạo ra các bản tóm tắt ngắn gọn nhưng cực kỳ giàu thông tin. |
| 20. Iterative Refinement | Xây dựng kết quả qua nhiều bước đối thoại. | Kiểm soát chặt chẽ quá trình sáng tạo, gỡ lỗi prompt. |
| 21. Pattern Stacking | Kết hợp nhiều pattern trong một prompt. | Giải quyết các nhiệm vụ phức hợp, đa diện trong thế giới thực. |
Nguyên tắc vàng: Hãy Stack chúng lại! Bạn có thể bắt đầu với RAG, sau đó dùng ToT để khám phá các giải pháp, và cuối cùng dùng Self-Critique để hoàn thiện.
Chúng ta đã hoàn thành việc khám phá các pattern từ cơ bản đến nâng cao. Bạn không chỉ học được cách ra lệnh, mà còn học được cách tư duy, lập luận và sáng tạo cùng với AI.
Phần 3: Tổng kết & Ứng dụng (Slides 76-100), phần cuối cùng của giáo trình, sẽ tập trung vào việc áp dụng những kiến thức này vào các kịch bản thực tế. Chúng ta sẽ xem xét các nghiên cứu tình huống (case study) cụ thể, thảo luận về nghệ thuật kết hợp patterns một cách tinh tế, và nhìn về tương lai của prompt engineering cũng như các vấn đề đạo đức liên quan.
Hãy sẵn sàng để biến lý thuyết thành kết quả.
Chào mừng bạn đến với phần cuối cùng của giáo trình. Tại đây, chúng ta sẽ vượt ra ngoài khuôn khổ của các pattern riêng lẻ để khám phá cách chúng được vận dụng trong các kịch bản phức hợp của thế giới thực. Mục tiêu của phần này không phải là học thêm, mà là tổng hợp và áp dụng.
Trong 25 slide cuối cùng, chúng ta sẽ tập trung vào bốn lĩnh vực chính:
Phần này là cầu nối quan trọng nhất, giúp bạn tự tin áp dụng những gì đã học để tạo ra giá trị thực sự.
Bối cảnh: Một nhà nghiên cứu học thuật cần nhanh chóng nắm bắt các ý chính từ một chồng bài báo khoa học mới để chuẩn bị cho một bài tổng quan (literature review).
Mục tiêu: Tạo ra một quy trình làm việc (workflow) sử dụng GPT-5 để tự động hóa việc tóm tắt và trích xuất thông tin quan trọng từ mỗi bài báo.
Phân tích Vấn đề:
Lựa chọn Pattern:
Kết quả: Bằng cách chạy prompt này cho mỗi bài báo, nhà nghiên cứu có thể nhanh chóng xây dựng một cơ sở dữ liệu có cấu trúc, tiết kiệm hàng chục giờ làm việc thủ công.
Bối cảnh: Một công ty đồ uống sắp ra mắt một sản phẩm trà thảo dược mới nhắm đến đối tượng Gen Z. Họ cần một chiến dịch marketing toàn diện.
Mục tiêu: Sử dụng GPT-5 như một đối tác brainstorming và lập kế hoạch chiến lược, từ ý tưởng lớn đến các nội dung cụ thể.
Phân tích Vấn đề:
Lựa chọn Pattern (Theo quy trình lặp lại):
Kết quả: Prompt này tạo ra một câu chuyện đằng sau ý tưởng, giúp nó sâu sắc và thuyết phục hơn.
Các ứng dụng chính:
Pattern chủ đạo:
Nhiệm vụ: Tái cấu trúc (refactor) một hàm Python để nó dễ đọc và hiệu quả hơn.
Mã gốc (Không tốt):
def process_data(data):
res = []
for item in data:
if 'age' in item and item['age'] > 18:
if 'name' in item:
new_item = {}
new_item['info'] = item['name'].upper() + " is an adult."
res.append(new_item)
return res
Các ứng dụng chính:
Pattern chủ đạo:
Nhiệm vụ: Tạo một bài tập về nhà được cá nhân hóa cho một học sinh đang gặp khó khăn với khái niệm Phân số.
Kết quả: Một bài tập có tính cá nhân hóa cao, sử dụng sở thích của học sinh để tăng sự hứng thú và hiệu quả học tập.
Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:
Temperature (Nhiệt độ): (0 đến 2)
Top-p (Nucleus Sampling): (0 đến 1)
Nguyên tắc: Đối với hầu hết các ứng dụng kinh doanh, hãy bắt đầu với Temperature thấp (khoảng 0.2) để đảm bảo tính nhất quán. Chỉ tăng nó lên khi bạn thực sự cần sự sáng tạo.
Tagline: Dạy AI cách tự viết prompt cho chính nó.
Tác dụng:
Meta-Prompting là kỹ thuật yêu cầu AI tự tạo ra prompt tối ưu cho một nhiệm vụ, sau đó tự thực hiện prompt đó. Điều này khai thác khả năng tự phản ánh và tối ưu hóa của mô hình.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Tagline: Đào sâu cho đến khi tìm ra gốc rễ.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI liên tục tự hỏi "Tại sao?" hoặc "Làm thế nào?" về câu trả lời của chính mình, tạo ra các lớp suy luận ngày càng sâu. Nó mô phỏng kỹ thuật "5 Whys" trong problem-solving.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Tagline: Tìm điểm yếu bằng cách tự tấn công.
Tác dụng:
Pattern này yêu cầu AI đóng vai "kẻ phá hoại" để tìm ra lỗ hổng, điểm yếu, hoặc edge cases trong một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hệ thống. Nó giúp stress-test và củng cố giải pháp.
Khi sử dụng:
Cấu trúc Pattern:
Bối cảnh: Một công ty SaaS cần xây dựng chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7.
Thách thức:
Giải pháp Pattern Stack:
Implementation Approach:
Phase 1: Knowledge Base Setup (RAG)
Phase 2: Personality & Tone Definition (Persona)
Phase 3: Decision Trees for Common Issues (ToT)
Phase 4: Quality Assurance Loop (Self-Critique)
Phase 5: Continuous Improvement (Pattern Extraction)
Giống như software development, prompt engineering cần version control và testing methodology.
Version Control cho Prompts:
prompt_v1.0: Basic structure
prompt_v1.1: Added persona
prompt_v1.2: Refined constraints
prompt_v2.0: Complete restructure with CoT
A/B Testing Framework:
Các loại tấn công Prompt Injection:
Phòng thủ Best Practices:
=== SYSTEM INSTRUCTIONS (IMMUTABLE) ===
[Instructions]
=== END SYSTEM ===
=== USER INPUT (UNTRUSTED) ===
[User content]
=== END USER INPUT ===
Unique Challenges:
Specialized Patterns:
Example Legal Prompt Structure:
[Jurisdiction]: Vietnam law
[Context]: Contract review
[Task]: Identify potential risks
[Output]: IRAC format with citations
[Disclaimer]: Required at end
Quantitative Metrics:
Qualitative Metrics:
Performance Dashboard Example:
Prompt: Customer Email v2.3
- Success Rate: 94%
- Avg Tokens: 245
- User Satisfaction: 4.6/5
- Consistency: 89%
- Needs Improvement: Handling edge cases
Emerging Trends:
Skills Evolution:
Career Paths: Prompt Engineer → AI Systems Architect, Content Creator → AI Content Strategist
Organizing Your Prompt Library:
/prompt-library
/templates
/marketing
/development
/patterns
/examples
Documentation Standards:
Sharing & Collaboration: Internal wikis, Git repositories, API endpoints, Regular review meetings.
Dự án Capstone: AI-Powered Research Assistant
Requirements:
Your Tasks:
Success Criteria: System should handle 80% of research requests with minimal human intervention.
Là một prompt engineer, bạn không chỉ là người dùng mà còn là người định hình hành vi của AI. Hãy luôn ghi nhớ các nguyên tắc đạo đức sau:
Trở thành một prompt engineer có đạo đức không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu nghề nghiệp.
Chúng ta đã đi hết hành trình 100 slide. Những gì bạn đã học không chỉ là một bộ kỹ năng – đó là một tư duy mới.
Tương lai của công việc tri thức không phải là "con người vs. AI", mà là "con người hợp tác với AI". Và trong mối quan hệ hợp tác đó, chất lượng của cuộc đối thoại sẽ quyết định chất lượng của kết quả. Prompt engineering chính là nghệ thuật và khoa học của việc dẫn dắt cuộc đối thoại đó.
Hành trình của bạn với tư cách là một prompt engineer chỉ mới bắt đầu. Hãy tiếp tục thử nghiệm, tiếp tục học hỏi, và tiếp tục xây dựng những điều tuyệt vời.
Thế giới đang chờ đợi những gì bạn và AI có thể cùng nhau tạo ra.